Characters remaining: 500/500
Translation

triết lý

Academic
Friendly

Từ "triết lý" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết:

Phân biệt các biến thể của từ
  • Triết gia: Người nghiên cứu phát triển các lý thuyết triết học.
  • Triết học: Bộ môn nghiên cứu về các vấn đề triết lý, nền tảng cho việc hình thành triết lý.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan
  • Lý luận: Tương tự như triết lý, nhưng có thể không sâu sắc bằng.
  • Suy nghĩ: Có thể hiểu những ý tưởng, nhưng không nhất thiết phải mang tính triết học.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn nói hoặc viết, khi muốn nhấn mạnh vào hành động thực tiễn hơn lý thuyết, bạn có thể sử dụng cụm từ "đừng triết lý nữa" để khuyến khích người khác tập trung vào việc làm.
Tóm lại

Từ "triết lý" nhiều ý nghĩa sử dụng khác nhau, từ lý luận triết học sâu sắc đến những lý thuyết không thực tế.

  1. d. 1. Lý luận triết học. 2. Lý luận suông: Cứ làm đi đừng triết lý nữa!

Comments and discussion on the word "triết lý"